Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
鬢 びん
tóc, lông
朝顔の花 あさがおのはな
Hoa bìm biếc
鬢髪 びんぱつ
tóc mai
鬢長 びんなが びんちょう ビンナガ ビンチョウ
(động vật học) cá ngừ