雲型定規
くもがたじょうぎ うんけいじょうぎ「VÂN HÌNH ĐỊNH QUY」
☆ Danh từ
Thước cong
雲型定規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲型定規
雲形定規 くもがたじょうぎ
thước để vẽ các đường cong
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
雲龍型 うんりゅうがた
lễ trao nhẫn của nhà vô địch lớn theo phong cách unryu
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
未規定 みきてい
chưa quy định