Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 零位法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ゼロ位法 ゼロいほう
phương pháp zêrô
対位法 たいいほう
đối âm
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
零 れい ぜろ ゼロ
số không.