Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 零式小型水上機
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)
小型機 こがたき
Máy bay nhỏ, máy bay cỡ nhỏ
水上機 すいじょうき
thủy phi cơ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型結束機 こがたけっそくき
máy đóng đai cỡ nhỏ
小型洗濯機 こがたせんたくき
máy giặt cỡ nhỏ
小型扇風機 こがたせんぷうき
quạt máy cỡ nhỏ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.