Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷山勇吉
火山雷 かざんらい かざんかみなり
cơn mưa giông có sấm sét núi lửa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc