Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷恐怖症
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
醜形恐怖症 しゅーけーきょーふしょー
mặc cảm ngoại hình
血液恐怖症 けつえききょうふしょう
chứng sợ máu
接触恐怖症 せっしょくきょうふしょう
(chứng) sợ tiếp xúc
歯科恐怖症 しかきょーふしょー
chứng sợ nha khoa
閉所恐怖症 へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ