Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷撃機
雷撃 らいげき
sự tấn công bằng chất nổ
雷撃傷 らいげきしょー
chấn thương do sét đánh
機雷 きらい
thủy lôi
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
機雷原 きらいげん きらいはら
bãi mìn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.