Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機雷 きらい
thủy lôi
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
草原雷鳥 そうげんらいちょう ソウゲンライチョウ
gà đồng cỏ lớn
磁気機雷 じききらい
mỏ từ tính
機雷艦艇 きらいかんてい
tàu chiến chống thủy lôi