Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷電神社
雷神 らいじん
thần sấm, thần sét, thiên lôi
雷電 らいでん
sấm chớp, sấm sét
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
電電公社 でんでんこうしゃ
nippon đánh điện và gọi điện công ty công cộng (chết)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.