Các từ liên quan tới 雷鳥 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
雷鳥 らいちょう ライチョウ
gà gô trắng
黒雷鳥 くろらいちょう クロライチョウ
gà gô đen (Tetrao tetrix), gà đen (gà gô đen đực), xám đen (gà gô đen cái)
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
樺太雷鳥 からふとらいちょう カラフトライチョウ
Lagopus lagopus (một loài chim trong họ Phasianidae)
草原雷鳥 そうげんらいちょう ソウゲンライチョウ
gà đồng cỏ lớn
蝦夷雷鳥 えぞらいちょう エゾライチョウ
chim hazel grouse (gà gô hazel)
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau