名コンビ
めいコンビ「DANH」
☆ Danh từ
Cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau

名コンビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名コンビ
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới