Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名コンビ
めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
「DANH」
Đăng nhập để xem giải thích