Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休電 きゅうでん
sự ngừng cấp điện (trong một khoảng thời gian)
休電日 きゅうでんび
ngày cúp điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện