Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休電日 きゅうでんび
ngày cúp điện
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
休電 きゅうでん
sự ngừng cấp điện (trong một khoảng thời gian)
電休 でんきゅう
tạm ngừng cung cấp điện, cắt điện
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
公休日 こうきゅうび
Kỳ nghỉ hợp pháp
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp