電光朝露
でんこうちょうろ「ĐIỆN QUANG TRIÊU LỘ」
☆ Danh từ
Lướt nhanh, thoáng qua, phù du

電光朝露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電光朝露
朝露 あさつゆ ちょうろ
Sương buổi sáng
露光 ろこう
sự phơi sáng phim (chụp ảnh)
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
露光計 ろこうけい
máy đo ánh sáng
人生朝露 じんせいちょうろ
Man's life vanishes like a dew, A person's life is as fleeting as a morning dew
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang