露光計
ろこうけい「LỘ QUANG KẾ」
Máy đo ánh sáng
Máy đo độ phơi sáng
Máy đo cường độ sáng
露光計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露光計
露光 ろこう
sự phơi sáng phim (chụp ảnh)
露出計 ろしゅつけい
đồng hồ đo sáng, thiết bị đo độ sáng phim ảnh
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
露光装置 ろこうそうち
sự in đá
電光朝露 でんこうちょうろ
lướt nhanh, thoáng qua, phù du
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát