Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
凸 でこ とつ
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんしブック 電子ブック
sách điện tử