電力会社
でんりょくがいしゃ でんりょくかいしゃ「ĐIỆN LỰC HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty sức mạnh (điện)

電力会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電力会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
電力供給会社 でんりょくきょうきゅうかいしゃ
nhà máy cung cấp điện
協力会社 きょうりょくかいしゃ
công ty đối tác
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
発電会社 はつでんかいしゃ
công ty điện lực
電話会社 でんわがいしゃ
công ty những viễn thông; telco