電力計
でんりょくけい「ĐIỆN LỰC KẾ」
☆ Danh từ
Oát kế
無効電力計
Áp kế vô hiệu
電流力計型電力計
Oát kế kiểu đo lực dòng điện .
Đồng hồ đo điện năng

電力計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電力計
電力計測器 でんりょくけいそくき
thiết bị đo lường điện năng
積算電力計 せきさんでんりょくけい
mét (đồng hồ đo) giờ
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
熱設計電力 ねつせっけいでんりょく
công suất thiết kế nhiệt
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.