Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発受電電力量 はつじゅでんでんりょくりょう
lượng điện phát và nhận
力量 りきりょう
sức
量子電磁力学 りょうしでんじりきがく
điện động lực học lượng tử
量子電気力学 りょうしでんきりきがく
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
電力 でんりょく
điện lực
電気量 でんきりょう
điện lượng.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.