電力量
でんりょくりょう「ĐIỆN LỰC LƯỢNG」
☆ Danh từ
Lượng điện năng

電力量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電力量
発受電電力量 はつじゅでんでんりょくりょう
generated and purchased electric power
力量 りきりょう
sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
量子電気力学 りょうしでんきりきがく
điện động lực học lượng tử
量子電磁力学 りょうしでんじりきがく
điện động lực học lượng tử
電力 でんりょく
điện lực
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.