Các từ liên quan tới 電動くるくる大作戦
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電撃作戦 でんげきさくせん
sự tác chiến chớp nhoáng.
陽動作戦 ようどうさくせん
chiến thuật diversionary
動作電圧 どうさでんあつ
điện áp vận hành
くるくる クルクル
hay thay đổi; biến đổi liên tục
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu