Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
電動客車 でんどうきゃくしゃ
Tàu điện
車台 しゃだい
khung gầm (ô tô, máy bay...)
台車 だいしゃ
xe đẩy; toa đẩy
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít