Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
電動台車 でんどうだいしゃ
xe đẩy điện
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電動車いす でんどうくるまいす
xe lăn điện
自動車電話 じどうしゃでんわ
điện thoại trên ô tô