電報料
でんぽうりょう「ĐIỆN BÁO LIÊU」
☆ Danh từ
Phí đánh điện
電報料金
Phí đánh điện
至急電報料
Phí đánh điện khẩn cấp .

電報料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電報料
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
電報 でんぽう
bức điện; bức điện tín
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
電報局 でんぽうきょく
nơi đánh điện