電報
でんぽう
「ĐIỆN BÁO」
☆ Danh từ
◆ Bức điện; bức điện tín
電報
で
メッセージ
を
送
る
Gửi thông điệp qua bức điện tín
(
人
)から
電報
での
発注
が
入
るのを
期待
する
Mong chờ nhận được đơn đặt hàng bằng điện tín từ ~
◆ Điện báo.
電報
でご
返事下
さい。
Hãy trả lời tôi qua điện báo.
電報局長
Cục trưởng cục điện báo .
電報
をすぐ
送
れ。
Lập tức gửi điện báo

Đăng nhập để xem giải thích