電子ペーパー
でんしペーパー
☆ Danh từ
Giấy điện tử
電子ペーパー
を
使
った
電子書籍リーダー
は、
長時間読
んでも
目
が
疲
れにくいです。
Thiết bị đọc sách điện tử sử dụng giấy điện tử không gây mỏi mắt ngay cả khi đọc trong thời gian dài.

電子ペーパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子ペーパー
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản