電子会議
でんしかいぎ「ĐIỆN TỬ HỘI NGHỊ」
☆ Danh từ
Hội nghị điện tử

電子会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子会議
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.