電子処方
でんししょほー「ĐIỆN TỬ XỨ PHƯƠNG」
Toa thuốc điện tử
Đơn thuốc điện tử
電子処方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子処方
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản