Kết quả tra cứu 電子密度
Các từ liên quan tới 電子密度
電子密度
でんしみつど
「ĐIỆN TỬ MẬT ĐỘ」
☆ Danh từ
◆ Mật độ điện tử
電子密度
の
高
い
物質
Vật chất cao của mật độ điện tử.
星間空間
における
電子密度
を
推定
する
主要
な
方法
Phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa các vì sao. .

Đăng nhập để xem giải thích