Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電子式卓上計算機
でんししきたくじょうけいさんき
máy tính
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
電子卓上計算機 でんしたくじょうけいさんき
máy tính điện tử
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
電子計算機 でんしけいさんき
Máy tính; máy điện toán
卓上計算器 たくじょうけいさんき
máy tính để bàn
Đăng nhập để xem giải thích