Kết quả tra cứu 電子計算機
Các từ liên quan tới 電子計算機
電子計算機
でんしけいさんき
◆ Máy tính điện tử
☆ Danh từ
◆ Máy tính; máy điện toán
ブラジル電子計算機協会
Hiệp hội máy điện toán Brasil.
電子計算機業務課
Khoa nghiệp vụ máy điện toán. .

Đăng nhập để xem giải thích
でんしけいさんき
Đăng nhập để xem giải thích