Các từ liên quan tới 電子機器組立て技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
電子機器 でんしきき
thiết bị điện tử