電子管
でんしかん「ĐIỆN TỬ QUẢN」
Bóng điện tử
☆ Danh từ
Ống điện tử
電子管式電圧調整器
Máy điều chỉnh điện áp theo kiểu ống điện tử.
電子管・半導体製造業者協会
Hiệp hội những người chế tạo ống điện tử và chất bán dẫn .

電子管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子管
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản