Kết quả tra cứu 電子素子
Các từ liên quan tới 電子素子
電子素子
でんしそし
「ĐIỆN TỬ TỐ TỬ」
☆ Danh từ
◆ Phần tử (điện tử)
分子電子素子
Dụng cụ điện tử phân tử.
電子素子技術連合評議会
Hội thảo kỹ thuật điện tử .

Đăng nhập để xem giải thích
でんしそし
「ĐIỆN TỬ TỐ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích