Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
電子装置 でんしそうち
thiết bị điện tử
線描画 せんびょうが
vẽ đường nét
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.