電子血圧計
でんしけつあつけい
☆ Danh từ
Máy đo huyết áp điện tử
電子血圧計 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 電子血圧計
電子血圧計
でんしけつあつけい
máy đo huyết áp điện tử
電子血圧計
でんしけつあつけい
Máy đo huyết áp điện tử
Các từ liên quan tới 電子血圧計
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.