松下電工
まつしたでんこう「TÙNG HẠ ĐIỆN CÔNG」
☆ Danh từ
Điện matsushita làm việc

松下電工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松下電工
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
ズボンした ズボン下
quần đùi
松下電器産業 まつしたでんきさんぎょう
công ty Công nghiệp Điện tử Matsushita
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
電工 でんこう
Thợ điện; kỹ thuật điện
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon