電影
でんえい「ĐIỆN ẢNH」
☆ Danh từ
Điện ảnh.

電影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử