Các từ liên quan tới 電撃!! イージス5
イージス エイジス イージス
sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
イージス艦 イージスかん エイジスかん
Tàu tuần dương lớp Aegis
イージスシステム イージス・システム
hệ thống chiến đấu Aegis
電撃傷 でんげきしょー
sốc điện
電撃的 でんげきてき
gây sốc, đột ngột và bất ngờ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.