Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電撃小説大賞
大河小説 たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên
大衆小説 たいしゅうしょうせつ
tiểu thuyết đại chúng
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.