Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電機メーカー
家電メーカー かでんメーカー
nhà sản xuất điện gia dụng
電気メーカー でんきメーカー でんきメーカ
nhà sản xuất điện
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
大手電気メーカー おおてでんきメーカー
nhà sản xuất điện lớn
総合電気メーカー そうごうでんきメーカー
công ty sản xuất điện tổng hợp
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.