Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気ストーブ でんきストーブ
カーボンヒーター カーボン・ヒーター カーボンヒーター
đèn sưởi carbon; máy sưởi cacrbon
ストーブ
lò; lò sưởi.
薪ストーブ まきストーブ たきぎストーブ
lò sưởi củi