Các từ liên quan tới 電気暖房 (鉄道)
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
蒸気暖房 じょうきだんぼう
sưởi ấm bằng hơi nước
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
暖房用品電気部品 だんぼうようひんでんきぶひん
linh kiện điện cho máy sưởi