Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電柵 でんさく
lưới điện
電柵ポール でんさくポール
cột điện lưới
電柵本体 でんさくほんたい
thân lưới điện
柵 さく しがらみ
bờ giậu