Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電柵 でんさく
lưới điện
電気柵 でんきさく
hàng rào điện
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
電柵本体 でんさくほんたい
thân lưới điện
柵 さく しがらみ
bờ giậu
メインポール メーンポール メイン・ポール メーン・ポール
main pole
電線引込ポール でんせんひきこみポール
cột kéo dây điện
ポールバーン ポール・バーン
slalom trail