Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気洗濯機
でんきせんたくき
máy giặt bằng điện
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
洗濯機 せんたくき せんたっき せんたくき せんたっき
máy rửa.
洗濯機パン せんたくきパン
khay chứa máy giặt
ハンディ洗濯機 ハンディせんたくき
máy giặt cầm tay
Đăng nhập để xem giải thích