Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
温水器 おんすいき
máy nước nóng
電気マッサージ器 でんきマッサージき
máy mát xa điện
電気器官 でんききかん
đàn organ điện
電気楽器 でんきがっき
nhạc cụ điện