Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
炊飯器 すいはんき
bếp thổi cơm
炊飯器アクセサリー すいはんきアクセサリー
phụ kiện nồi cơm (dây cắm,...)
ガス炊飯器
nồi cơm gas
炊飯 すいはん
nấu cơm