Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放電加工油/電気絶縁油/冷凍機油 ほうでんかこうあぶら/でんきぜつえんあぶら/れいとうきあぶら
dầu xử lý xả điện / dầu cách điện điện / dầu máy lạnh
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
絶縁 ぜつえん
sự cô lập; sự cách ly.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu