Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
廃棄物 はいきぶつ
những thứ bỏ đi; rác; phế liệu
電気製品 でんきせいひん
Hàng điện tử
廃棄用品 はいきようひん
vật dụng thải loại
核廃棄物 かくはいきぶつ
chất thải hạt nhân