Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電気設備 でんきせつび
thiết bị điện
電気音響設備 でんきおんきょうせつび
thiết bị điện âm, thiết bị âm thanh
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
電気/電子用 でんき/でんしよう
Dành cho điện/điện tử.